Có 2 kết quả:
密切相关 mì qiè xiāng guān ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝˋ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ • 密切相關 mì qiè xiāng guān ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝˋ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ
mì qiè xiāng guān ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝˋ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
closely related
Bình luận 0
mì qiè xiāng guān ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝˋ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
closely related
Bình luận 0